Có 2 kết quả:

周游 chu du周遊 chu du

1/2

chu du

giản thể

Từ điển phổ thông

đi dạo chơi, đi du lịch

chu du

phồn thể

Từ điển phổ thông

đi dạo chơi, đi du lịch

Từ điển trích dẫn

1. Đi chơi khắp nơi. ◇Khổng Tùng Tử 孔叢子: “Chu du thiên hạ, mĩ bang khả y” 周遊天下, 靡邦可依 (Kí vấn 記問) .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đi chơi khắp nơi.